ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Ms Ngọc Anh (0975. 803. 293)
CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ AN THỊNH
Địa chỉ : Số 2, Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại : 0975.803.293
Skype : candientu.anthinh
Yahoo : candientu_anthinh
ĐT : 04 33535 827_(13)
Fax : +84 433 535 948
Email : scales.anthinh@gmail.com
Website : www.anthinhscale.com
Email : scales.anthinh@gmail.com
Website : www.anthinhscale.com
Xin trân trọng cảm ơn quý khách, quý công ty đã quan tâm tới sản
phẩm cân điện tử của công ty chúng tôi. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp về các
mục sau:
Cân điện tử/can
dien tu/ cân phân tích/ Cân
kỹ thuật/ cân sấy ẩm/ cân
hàm ẩm/ cân đếm điện tử/ cân
thông dụng/ cân thủy sản/ cân siêu thị/ cân
bàn điện tử/ cân sàn điện tử/ cân treo điện tử/ cân móc cẩu/ cân
xe nâng Palett/ cân bỏ túi/ cân nhà bếp/ cân
sức khỏe/ máy đo độ ẩm/ máy đo độ pH/ nhiệt ẩm kế/ đầu hiển thị cân điện tử-Bộ chỉ thị(indicator)/ cảm biến lực (loadcell)/ quả
cân chuẩn/ Hộp nối/ phụ
kiện cân điện tử....
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét